Có 2 kết quả:

通問 tōng wèn ㄊㄨㄥ ㄨㄣˋ通问 tōng wèn ㄊㄨㄥ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutually send greetings
(2) to communicate
(3) to exchange news

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutually send greetings
(2) to communicate
(3) to exchange news